Characters remaining: 500/500
Translation

án Anh

Academic
Friendly

Từ "án Anh" trong tiếng Việt có nghĩamột loại thực phẩm được chế biến từ yến sào - tổ của loài chim yến. Yến sào giá trị dinh dưỡng cao thường được dùng trong các món ăn bổ dưỡng.

Định nghĩa:
  • Án Anh: (tức yến tử) một món ăn, thường được chế biến từ yến sào, có thể được nấu với nước, đường, hoặc các nguyên liệu khác để tạo thành món ăn bổ dưỡng, thường được dùng trong các bữa tiệc hoặc để bồi bổ sức khỏe.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Mẹ tôi nấu án Anh cho gia đình vào dịp Tết." (Món ăn bổ dưỡng này thường được chế biến trong các dịp lễ hội).
  2. Cách dùng nâng cao:

    • "Án Anh không chỉ món ăn ngon, còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, như tăng cường sức đề kháng làm đẹp da."
    • "Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, án Anh được xem món ăn sang trọng, thường xuất hiện trong các bữa tiệc lớn."
Phân biệt các biến thể:
  • Yến sào: nguyên liệu chính dùng để chế biến án Anh, có thể được chế biến thành nhiều món khác nhau.
  • Chè yến: Một dạng món ăn khác được làm từ yến sào, thường thêm nước dừa, đường, các nguyên liệu khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Món ăn bổ dưỡng: Cả án Anh yến sào đều được coi món ăn bổ dưỡng, nhưng án Anh thường chỉ đến món ăn cụ thể được chế biến từ yến sào.
  • Yến tử: một từ khác để chỉ yến sào, nhưng ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Lưu ý:
  • Án Anh thường xuất hiện trong các dịp lễ tết, tiệc tùng, thường được coi món ăn đắt tiền, thể hiện sự sang trọng quý phái.
  • Cần lưu ý rằng không phải ai cũng thích hoặc có thể ăn án Anh, có thể không hợp khẩu vị của một số người.
  1. Tức Yến Tử

Comments and discussion on the word "án Anh"